Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Martinique Cầu thủĐây là đội hình tham dự CONCACAF Nations League 2019-20 gặp Honduras vào ngày 14 tháng 11 năm 2019.
Số liệu thống kê tính đến ngày 14 tháng 11 năm 2019, sau trận gặp Honduras.
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Loïc Chauvet | 30 tháng 4, 1988 (33 tuổi) | 21 | 0 | Golden Lion |
16 | 1TM | Arnaud Hugues des Etages | 30 tháng 12, 1985 (35 tuổi) | 1 | 0 | Aiglon |
23 | 1TM | Stéphane Michalet | 16 tháng 3, 1989 (32 tuổi) | 0 | 0 | US Robert |
2 | 2HV | Yordan Thimon | 10 tháng 9, 1996 (24 tuổi) | 8 | 0 | Club Franciscain |
3 | 2HV | Ambroise Félicitet | 29 tháng 5, 1993 (28 tuổi) | 1 | 0 | Aiglon |
4 | 2HV | Gérald Dondon | 4 tháng 10, 1986 (34 tuổi) | 16 | 2 | Club Colonial |
5 | 2HV | Karl Vitulin | 15 tháng 1, 1991 (30 tuổi) | 49 | 2 | Samaritaine |
7 | 2HV | Andy César | 19 tháng 11, 1989 (31 tuổi) | 1 | 0 | Cầu thủ tự do |
8 | 2HV | Jordy Delem | 18 tháng 3, 1993 (28 tuổi) | 46 | 7 | Seattle Sounders |
11 | 2HV | Andy Marny | 16 tháng 7, 1995 (25 tuổi) | 4 | 0 | Samaritaine |
18 | 2HV | Samuel Camille | 2 tháng 2, 1986 (35 tuổi) | 4 | 0 | Cầu thủ tự do |
21 | 2HV | Sébastien Crétinoir | 12 tháng 2, 1986 (35 tuổi) | 61 | 3 | Golden Lion |
6 | 3TV | Thierry Catherine | 2 tháng 8, 1997 (23 tuổi) | 4 | 0 | Golden Lion |
13 | 3TV | Christophe Jougon | 10 tháng 7, 1995 (25 tuổi) | 24 | 1 | Club Franciscain |
14 | 3TV | Yann Thimon | 1 tháng 1, 1990 (31 tuổi) | 8 | 1 | Golden Lion |
15 | 3TV | Cyril Mandouki | 21 tháng 8, 1991 (29 tuổi) | 2 | 1 | Paris FC |
19 | 3TV | Daniel Hérelle | 17 tháng 10, 1988 (32 tuổi) | 76 | 3 | Golden Lion |
20 | 3TV | Stéphane Abaul | (1991-11-23)23 tháng 11, 1991 (25 tuổi) | 54 | 9 | Club Franciscain |
22 | 3TV | Romario Barthéléry | 24 tháng 6, 1994 (26 tuổi) | 6 | 0 | Golden Lion |
9 | 4TĐ | Kévin Fortuné | 6 tháng 8, 1989 (31 tuổi) | 6 | 1 | Tractor |
10 | 4TĐ | Julio Donisa | 15 tháng 1, 1994 (27 tuổi) | 4 | 0 | Lyon-Duchère |
12 | 4TĐ | Johnny Marajo | (1993-10-21)21 tháng 10, 1993 (23 tuổi) | 14 | 0 | Club Franciscain |
17 | 4TĐ | Emmanuel Rivière | 15 tháng 1, 1994 (27 tuổi) | 1 | 1 | Cosenza |
Dưới đây là các cầu thủ được triệu tập trong vòng 12 tháng.
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Martinique Cầu thủLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Martinique http://www.bondamanjak.com/martinique/28-a-la-une/... http://www.fifa.com/associations/association=mtq/i... http://www.rantsports.com/soccer/2014/01/24/sounde... http://liguefoot-martinique.fff.fr/cg/9300/www/sel... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://www.eloratings.net/ https://web.archive.org/web/20100911004604/http://... https://web.archive.org/web/20120815075856/http://... https://web.archive.org/web/20160810234239/http://...